R. Gaffney

Republic of Ireland| Shamrock Rovers
Thông tin cơ bản
Chiều cao 184 cm
Cân nặng 78 kg
23-10-1989 35
Vị trí Tiền đạo
Giá trị -

Tiểu sử cầu thủ

R. Gaffney sinh ngày 23-10-1989 và có quốc tịch là Republic of Ireland. Anh ấy hiện đang chơi ở vị trí Tiền đạo cho câu lạc bộ Shamrock Rovers.

Với khả năng thi đấu ấn tượng, anh ấy đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của các nhà quản lý và trở thành một trong những cầu thủ quan trọng nhất của đội bóng. Cùng với kinh nghiệm và tài năng của mình, R. Gaffney đã đóng góp rất nhiều cho câu lạc bộ Shamrock Rovers và giúp đội bóng đạt được nhiều thành công. Anh ấy được biết đến với kỹ năng điêu luyện trong trận đấu.

Ngoài sự nghiệp thi đấu thành công, R. Gaffney cũng là một người có tinh thần đồng đội cao và luôn đóng góp tích cực vào các hoạt động của đội bóng. Anh ấy được đánh giá cao về đạo đức và tinh thần thể thao.

Tóm lại, R. Gaffney là một cầu thủ bóng đá có tài năng và kinh nghiệm, đang chơi ở vị trí Tiền đạo cho câu lạc bộ Shamrock Rovers. Anh ấy đã có sự nghiệp thi đấu thành công và đóng góp tích cực cho đội bóng của mình.

Danh hiệu

Giải Quốc gia Mùa Vị trí
FAI President's CupIreland-Republic20232nd Place
Premier DivisionIreland-Republic2022Winner
FAI President's CupIreland-Republic2022Winner
Premier DivisionIreland-Republic2021Winner
FAI President's CupIreland-Republic20212nd Place
Premier DivisionIreland-Republic2020Winner
FAI CupIreland-Republic20202nd Place
First DivisionIreland-Republic2012Winner

Thông tin chuyển nhượng

Cầu thủ liên quan

Attacker
75 kg/180 cm
Midfielder
66 kg/173 cm
Midfielder
71 kg/177 cm
Midfielder
73 kg/176 cm
Midfielder
72 kg/186 cm
Defender
67 kg/183 cm
Thống kê mùa giải gần nhất
Số trận8
Đá chính6
Điểm trung bình6.8
Phút thi đấu 536
Bàn thắng 1
Tổng cú sút 3
Sút trúng đích 3
Tỷ lệ sút mỗi trận 0.4
Kiến tạo Đang cập nhật
Tổng đường chuyền 38
Chuyền dọn cỗ 1
Chuyền chính xác Đang cập nhật
Tắc bóng mỗi trậnĐang cập nhật
Đánh chặn mỗi trận0.1
Cắt bóng mỗi trậnĐang cập nhật
Tranh chấp tay đôi0.5(22.2%)
Qua người thành công 0.5(25%)
Phạm lỗi0.4
Bị phạm lỗi0.3
Thẻ vàng3
Thẻ đỏ0